Danh mục 38 đề tài sinh viên Nghiên cứu khoa học năm 2021 -2022
Kết quả nghiệm thu đề tài sinh viên nghiên cứu khoa học năm 2021 -2022 thuộc lĩnh vực Điện tử. Kèm theo bài báo tóm tắt đề tài của nhóm sinh viên thực hiện
TT | Tên đề tài | Tác giả | Lớp | Mã SV | GV hướng dẫn | Điểm | Giải | Báo cáo tóm tắt | ||||||
1 | Nghiên cứu, thiết kế truyền tín hiệu qua đường nguồn cấp | Trần Đức Mạnh (CN) | 2018DHDTTT07 - ĐH K13 | 2018606831 | ThS. Lê Anh Tuấn | 91.8 | Nhất | |||||||
Đặng Văn Hùng | 2018DHDTTT02 - ĐH K13 | 2018601964 | ||||||||||||
Đỗ Thế Toàn | 2018DHDTTT02 - ĐH K13 | 2018601104 | ||||||||||||
Hoàng Thanh Long | 2018DHDTTT01 - ĐH K13 | 2018600126 | ||||||||||||
2 | Nghiên cứu kỹ thuật định dạng và điều khiển búp sóng sử dụng mảng anten phẳng | Lê Thành Long (CN) | 2018DHKTMT02 - ĐH K13 | 2018606009 | TS. Tống Văn Luyên | 91.2 | Nhất | Tải về tại đây | ||||||
Nguyễn Tiến Hùng | 2018DHKTMT02 - ĐH K13 | 2018606345 | ||||||||||||
Hoàng Văn Đạo | 2019DHDTTT06 - ĐH K14 | 2019605765 | ||||||||||||
3 | Nghiên cứu, thiết kế trợ lý ảo cá nhân trên nền tảng web kết hợp học máy (Machine Learning) và xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing) | Nguyễn Đức Nam Bình (CN) | 2018DHDTTT01 - ĐH K13 | 2018600020 | TS. Hà Thị Kim Duyên | 90.8 | Nhất | Tải về tại đây | ||||||
Lê Thanh Nga | 2018DHDTTT06 - ĐH K13 | 2018606084 | ||||||||||||
Tăng Xuân Biên | 2018DHDTTT06 - ĐH K13 | 2018606202 | ||||||||||||
Trần Minh Chiến | 2019CDCNTT01 - ĐH K21 | 2018600805 | ||||||||||||
Trần Bá Hiến | 2018DHDTTT04 - ĐH K13 | 2018605413 | ||||||||||||
4 | Xây dựng mô hình biến đổi tín hiệu tương tự sang tín hiệu số sử dụng phần mềm Matlab | Nguyễn Thị Việt Hà (CN) | 2019DHDTTT02 - ĐH K14 | 2019601900 | TS. Phạm Xuân Thành | 90.6 | Nhất | Tải về tại đây | ||||||
Nguyễn Văn Tuấn | 2019DHDTTT03 - ĐH K14 | 2019602870 | ||||||||||||
Nguyễn Minh Tân | 2019DHDTTT03 - ĐH K14 | 2019602781 | ||||||||||||
5 | Nghiên cứu giải pháp chọn lọc hyperparameter cho mô hình mạng nơ-ron nhân tạo | Dương Đức Quý (CN) | 2018DHKTMT01 - ĐH K13 | 2018600085 | TS. Tống Văn Luyên | 86.2 | Nhì | Tải về tại đây | ||||||
Nguyễn Thị Mai Thủy | 2019DHKTMT01 - ĐH K14 | 2019602369 | ||||||||||||
Nguyễn Minh Đức | 2020DHTTMT01 - ĐH K15 | 2020605031 | ||||||||||||
Vũ Xuân An | 2020DHTTMT01 - ĐH K15 | 2020603170 | ||||||||||||
6 | Nghiên cứu, thiết kế thiết bị tiếp nhận bệnh nhân tới khám bệnh tại bệnh viện | Phan Thanh Tùng (CN) | 2019DHDTTT05 - ĐH K14 | 2019604330 | ThS. Phan Thi Thu Hằng | 85.2 | Nhì | Tải về tại đây | ||||||
Phạm Thế Hiếu | 2019DHDTTT05 - ĐH K14 | 2019604330 | ||||||||||||
Dương Phúc Phương | 2019DHDTTT05 - ĐH K14 | 2019604542 | ||||||||||||
Nguyễn Dương Thịnh | 2019DHDTTT05 - ĐH K14 | 2019604680 | ||||||||||||
Nguyễn Văn Hiếu | 2019DHDTTT05 - ĐH K14 | 2019605078 | ||||||||||||
7 | Thiết kế hệ thống cảnh báo, phát hiện đám cháy dùng phương pháp xử lý ảnh | Hoàng Thanh Long (CN) | 2018DHDTTT01 - ĐH K13 | 2018600126 | ThS. Lê Anh Tuấn | 85 | Nhì | Tải về tại đây | ||||||
Đỗ Thế Toàn | 2018DHDTTT02 - ĐH K13 | 2018601104 | ||||||||||||
Trần Đức Mạnh | 2018DHDTTT07 - ĐH K13 | 2018606831 | ||||||||||||
Đặng Văn Hùng | 2018DHDTTT02 - ĐH K13 | 2018601964 | ||||||||||||
8 | Nghiên cứu, phát triển hệ thống cảnh báo để quên người trên xe | Phạm Như Trường (CN) | 2019DHDTTT03 - ĐH K14 | 2019602713 | ThS. Lê Việt Tiến | 84.6 | Nhì | Tải về tại đây | ||||||
Nguyễn Trọng Khanh | 2019DHDTTT03 - ĐH K14 | 2019602199 | ||||||||||||
Ngô Dương Khánh | 2019DHDTTT03 - ĐH K14 | 2019602664 | ||||||||||||
Kiểu Bình Giang | 2019DHDTTT03 - ĐH K14 | 2019602901 | ||||||||||||
Nguyễn Thanh Toàn | 2020DHDTTT06 - ĐH K15 | 2020605404 | ||||||||||||
9 | Nghiên cứu và phát triển hệ thống nhận diện ngôn ngữ cơ thể sử dụng trí tuệ nhân tạo | Đoàn Quang Khởi (CN) | 2018DHDTTT02 - ĐH K13 | 2018601271 | TS. Hà Thị Kim Duyên | 84.2 | Nhì | Tải về tại đây | ||||||
Sái Thanh Huyền | 2018DHDTTT02 - ĐH K13 | 2018601838 | ||||||||||||
Trần Bá Hiến | 2018DHDTTT04 - ĐH K13 | 2018605413 | ||||||||||||
Trần Minh Chiến | 2019CDCNTT01 - ĐH K21 | 2018600805 | ||||||||||||
Nguyễn Văn Phương | 2019DHDTTT03 - ĐH K14 | 2019602294 | ||||||||||||
10 | Thiết kế thiết bị cân và đo điện tử có chức năng phát âm thanh | Đàm Long Giang (CN) | 2019DHKTMT02 - ĐH K14 | 2019603519 | ThS. Nguyễn Văn Tùng | 83.2 | Nhì | Tải về tại đây | ||||||
Trần Văn Chinh | 2019DHKTMT02 - ĐH K14 | 2019606083 | ||||||||||||
Nguyễn Công Tú | 2019DHKTMT02 - ĐH K14 | 2019607010 | ||||||||||||
11 | Xây dựng bản đồ và điều hướng cho Robot tự hành trong sản xuất nông nghiệp | Trần Bá Hiến (CN) | 2018DHDTTT04 - ĐH K13 | 2018605413 | ThS. Bùi Thị Thu Hà | 78.2 | Ba | Tải về tại đây | ||||||
Sái Thanh Huyền | 2018DHDTTT02 - ĐH K13 | 2018601838 | ||||||||||||
Đoàn Quang Khởi | 2018DHDTTT02 - ĐH K13 | 2018601271 | ||||||||||||
Lê Quang Thịnh | 2018DHDTTT04 - ĐH K13 | 2018605265 | ||||||||||||
12 | Nghiên cứu, thiết kế module hỗ trợ người bệnh bị hạn chế khả năng vận động | Nguyễn Văn Đức (CN) | 2019DHDTTT06 - ĐH K14 | 2019606087 | ThS. Phan Thi Thu Hằng | 77.2 | Ba | Tải về tại đây | ||||||
Nguyễn Hữu Duẩn | 2019DHDTTT01 - ĐH K14 | 2019604523 | ||||||||||||
13 | Máy trợ thở cho bệnh nhân COVID -19 kết hợp hệ thống đo, giám sát nhịp tim và nồng độ oxi trong máu từ xa | Trần Đông Dương (CN) | 2018DHDTTT02 - ĐH K13 | 2018601023 | TS. Nguyễn Đắc Hải | 76.4 | Ba | Tải về tại đây | ||||||
Nguyễn Thị Phương | 2018DHDTTT07 - ĐH K13 | 2018606834 | ||||||||||||
Nguyễn Đại Dương | 2019DHDTTT02 - ĐH K14 | 2019601342 | ||||||||||||
Trần Văn Mạnh | 2019DHDTTT04 - ĐH K14 | 2019604283 | ||||||||||||
Trần Quang Khải | 2019DHDTTT03 - ĐH K14 | 2019602648 | ||||||||||||
14 | Ứng dụng AI trong phân tích cử chỉ điều khiển thiết bị | Thạch Đức Minh (CN) | 2017DHDTTT05 - ĐH K13 | 2017603492 | ThS. Dương Thị Hằng | 76.2 | Ba | Tải về tại đây | ||||||
Nguyễn Văn Dũng | 2019DHKTMT02 - ĐH K14 | 2019604485 | ||||||||||||
Đồng Văn Ngữ | 2019DHKTMT02 - ĐH K14 | 2019603872 | ||||||||||||
Nguyễn Bá Lãm | 2019DHKTMT02 - ĐH K14 | 2019605392 | ||||||||||||
15 | Thiết kế Slam địa hình 3D cho robot di động di chuyển trong môi trường kín | Trần Trọng Tiến (CN) | 2020DHDTTT01 - ĐH K15 | 2020600661 | ThS. Trương Thị Bích Liên | 74.6 | Ba | Tải về tại đây | ||||||
Trần Bá Hiến | 2018DHDTTT04 - ĐH K13 | 2018605413 | ||||||||||||
Đoàn Quang Khởi | 2018DHDTTT02 - ĐH K13 | 2018601271 | ||||||||||||
Sái Thanh Huyền | 2018DHDTTT02 - ĐH K13 | 2018601838 | ||||||||||||
Đoàn Ngọc Mạnh | 2018DHDTTT04 - ĐH K13 | 2018605554 | ||||||||||||
16 | Ứng dụng mạng neural nhân tạo RNN vào nhận diện biển số xe và quản lý bãi đỗ xe qua website | Nguyễn Minh Tân (CN) | 2019DHDTTT03 - ĐH K14 | 2019602781 | TS. Phạm Xuân Thành | 74.2 | Ba | Tải về tại đây | ||||||
Ngô Ngọc Sáng | 2019DHCNTT02 - ĐH K14 | 2019602301 | ||||||||||||
Hoàng Trọng Nghĩa | 2019DHCNTT02 - ĐH K14 | 2019602212 | ||||||||||||
Nguyễn Văn Đạt | 2019DHCNTT02 - ĐH K14 | 2019601834 | ||||||||||||
Nguyễn Văn Tuấn | 2019DHDTTT03 - ĐH K14 | 2019602870 | ||||||||||||
17 | Nghiên cứu, phát triển tạo chùm plasma lạnh cho bảo quản nông sản | Phạm Duy Đạt (CN) | 2020DHDTTT02 - ĐH K15 | 2020601988 | ThS. Nguyễn Tuấn Anh | 73.4 | Ba | Tải về tại đây | ||||||
Nguyễn Văn Tân | 2020DHDTTT02 - ĐH K15 | 2020601791 | ||||||||||||
Nguyễn Thị Hồng | 2020DHDTTT02 - ĐH K15 | 2020601628 | ||||||||||||
Trần Anh Tú | 2018DHDTTT02 - ĐH K13 | |||||||||||||
Nguyễn Thị Thủy | 2020DHTTMT01 - ĐH K15 | 2020605575 | ||||||||||||
18 | Nghiên cứu, chế tạo hệ thống phát FM sử dụng Rasbpherry Pi | Phan Tuấn Anh (CN) | 2019DHDTTT01 - ĐH K14 | 2019600655 | ThS. Bùi Như Phong | 64.8 | Khuyến khích | Tải về tại đây | ||||||
Vũ Hoài Nam | 2019DHDTTT02 - ĐH K14 | 2019602105 | ||||||||||||
Ngô Quang Phúc | 2018DHDTTT02 - ĐH K13 | 2018603195 | ||||||||||||
Đinh Duy Thanh | 2019DHDTTT01 - ĐH K14 | 2019600074 | ||||||||||||
Trần Anh Tú | 2018DHDTTT02 - ĐH K13 | 2018601628 | ||||||||||||
19 | Thiết kế thiết bị hỗ trợ đỗ xe và cảnh báo điểm mù cho ô tô | Vũ Huy Hoàng (CN) | 2019DHKTMT01 - ĐH K14 | 2019600831 | ThS. Phạm Văn Chiến | 64 | Khuyến khích | Tải về tại đây | ||||||
Nguyễn Huy Duy | 2019DHKTMT01 - ĐH K14 | 2019600354 | ||||||||||||
Nguyễn Văn Tiến | 2019DHKTMT01 - ĐH K14 | 2019603224 | ||||||||||||
Nguyễn Chí Nam | 2019DHKTMT01 - ĐH K14 | 2019601990 | ||||||||||||
20 | Nghiên cứu, ứng dụng vật liệu meta (metamaterials) vào hệ thống truyền năng lượng không dây và thông tin | Đoàn Ngọc Mạnh (CN) | 2018DHDTTT04 - ĐH K13 | 2018605554 | ThS. Nguyễn Thị Thu Hà | 63.4 | Khuyến khích | Tải về tại đây | ||||||
Nguyễn Đức Khoa | 2018DHDTTT04 - ĐH K13 | 2018605522 | ||||||||||||
Phạm Quang Lân | 2018DHDTTT03 - ĐH K13 | 2018603924 | ||||||||||||
21 | Nghiên cứu và phát triển cánh tay robot ứng dụng trong công nghiệp | Sái Thanh Huyền (CN) | 2018DHDTTT02 - ĐH K14 | 2018601838 | ThS. Phạm Thị Thanh Huyền | 63.4 | Khuyến khích | Tải về tại đây | ||||||
Trần Bá Hiến | 2018DHDTTT04 - ĐH K13 | 2018605413 | ||||||||||||
Đoàn Quang Khởi | 2018DHDTTT02 - ĐH K13 | 2018601271 | ||||||||||||
Phạm Hữu Thắng | 2020DHDTTT02 - ĐH K15 | 2020602080 | ||||||||||||
Nguyễn Đức Nam Bình | 2018DHDTTT01 - ĐH K13 | 2018600020 | ||||||||||||
22 | Nghiên cứu, chế tạo hệ thống thu FM sử dụng Rasbpherry Pi | Vương Thị Yến (CN) | 2019DHDTTT01 - ĐH K14 | 2019601028 | ThS. Nguyễn Tuấn Anh | 63 | Khuyến khích | Tải về tại đây | ||||||
Trần Anh Tú | 2018DHDTTT02 - ĐH K13 | 2018601628 | ||||||||||||
Bùi Huy Hiếu | 2020DHDTTT02 - ĐH K15 | 2020601723 | ||||||||||||
Kiều Bình Giang | 2019DHDTTT03 - ĐH K14 | 2019602901 | ||||||||||||
Ngô Quang Phúc | 2018DHDTTT02 - ĐH K13 | 2018603195 | ||||||||||||
23 | Nghiên cứu, chế tạo mô hình Robot tự hành giao hàng tích hợp camera và đo thân nhiệt tự động phục vụ phòng dịch bệnh Covid-19 | Vũ Bá Đại (CN) | 2018DHDTTT01 - ĐH K13 | 2018600761 | TS. Trần Đình Thông | 62.4 | Khuyến khích | Tải về tại đây | ||||||
Nguyễn Thành Tiến | 2018DHDTTT01 - ĐH K13 | 2018600843 | ||||||||||||
24 | Thiết kế hệ thống điều hòa nhiệt độ bốn mùa sử dụng năng lượng địa nhiệt | Đào Văn Hiếu (CN) | 2019DHDTTT04 - ĐH K14 | 2019603379 | ThS. Phạm Văn Chiến | 62.2 | Khuyến khích | Tải về tại đây | ||||||
Nguyễn Tuấn Anh | 2019DHDTTT04 - ĐH K14 | 2019604227 | ||||||||||||
25 | Nghiên cứu, thiết kế hệ thống cảnh báo tai nạn, chống trộm và kiểm soát hành trình ô tô | Ngô Thị Nam (CN) | 2019DHDTTT04 - ĐH K14 | 2019603371 | TS. Nguyễn Đắc Hải | 62 | Khuyến khích | Tải về tại đây | ||||||
Bùi Đình Huấn | 2019DHDTTT04 - ĐH K14 | 2019604155 | ||||||||||||
Trần Văn Hùng | 2019DHDTTT04 - ĐH K14 | 2019604236 | ||||||||||||
Nguyễn Đình Phú | 2019DHDTTT04 - ĐH K14 | 2019604232 | ||||||||||||
26 | Nghiên cứu thiết kế hệ thống điều khiển giám sát nhiệt độ, độ ẩm phòng có thu thập dữ liệu trên webserver của PLC S7-1200 và phần mềm WinCC | Nguyễn Đức Tiệp (CN) | 2018DHDTTT04 - ĐH K13 | 2018605270 | TS. Nguyễn Tiến Kiệm | 62 | Khuyến khích | Tải về tại đây | ||||||
Lê Quang Thịnh | 2018DHDTTT04 - ĐH K13 | 2018605265 | ||||||||||||
Hoàng Văn Ba | 2018DHDTTT04 - ĐH K13 | 2018605267 | ||||||||||||
Trần Minh Hiếu | 2018DHDTTT04 - ĐH K13 | 2018605350 | ||||||||||||
Bùi Thành Đạt | 2018DHDTTT04 - ĐH K13 | 2018605375 | ||||||||||||
27 | Khôi phục ảnh sử dụng mạng nơ ron nhân tạo | Nguyễn Thị Ngọc (CN) | 2018DHKTMT01 - ĐH K13 | 2018603996 | ThS. Phạm Thị Quỳnh Trang | 60.8 | Khuyến khích | Tải về tại đây | ||||||
Nguyễn Minh Hiếu | 2018DHKTMT01 - ĐH K13 | 2018600076 | ||||||||||||
Nguyễn Quang Huy | 2018DHKTMT01 - ĐH K13 | 2018605221 | ||||||||||||
28 | Thiết kế anten kết hợp bộ lọc dựa trên công nghệ mạch vi dải | Đặng Tiến Đạt (CN) | 2019DHDTTT03 - ĐH K14 | 2019602908 | ThS. Bùi Thị Thu Hiền | 60.6 | Khuyến khích | Tải về tại đây | ||||||
Phạm Ngọc Minh | 2019DHDTTT02 - ĐH K14 | 2019601089 | ||||||||||||
29 | Nghiên cứu, thiết kế cửa cuốn sử dụng app điện thoại điều khiển qua sóng bluetooth | Lê Công Đạt (CN) | 2018DHTTMT01 - ĐH K13 | 2018601967 | ThS. Vũ Việt Hưng | 60.6 | Khuyến khích | Tải về tại đây | ||||||
Nghiêm Văn Thắng | 2018DHTTMT01 - ĐH K13 | 2018602564 | ||||||||||||
Trần Tiến Dũng | 2018DHTTMT01 - ĐH K13 | 2018601851 | ||||||||||||
30 | Nghiên cứu, thiết kế máy đo thân nhiệt hồng ngoại | Bùi Bách Tình (CN) | 2019DHKTMT1 - ĐH K14 | 2019603146 | ThS. Hà Thị Phương | 60.2 | Khuyến khích | |||||||
Nguyễn Thị Mai Thủy | 2019DHKTMT01 - ĐH K14 | 2019602369 | ||||||||||||
Tống Bá Xuân | 2019DHKTMT01 - ĐH K14 | 2019600007 | ||||||||||||
31 | Nghiên cứu, chế tạo vòng tình yêu hiển thị thông tin trên Internet | Vũ Hoài Nam (CN) | 2019DHDTTT02 - ĐH K14 | 2019602105 | ThS. Đinh Thị Kim Phượng | 60.2 | Khuyến khích | |||||||
Nguyễn Văn Tân | 2020DHDTTT02 - ĐH K15 | 2020601791 | ||||||||||||
Nguyễn Thị Thuỷ | 2020DHTTMT01 - ĐH K15 | 2020605575 | ||||||||||||
Nguyễn Bá Hải Đăng | 2019DHDTTT01 - ĐH K14 | 2019600039 | ||||||||||||
Nguyễn Thành Long | 2019DHDTTT01 - ĐH K14 | 2019600238 | ||||||||||||
|
| Lương Phúc Xuân Hưởng (CN) | 2019DHKTMT02 - ĐH K14 | 2019604412 | ThS. Vũ Thị Hoàng Yến | 60 | Khuyến khích | |||||||
Vũ Văn Doanh | 2019DHKTMT02 - ĐH K14 | 2019603883 | ||||||||||||
33 | Nghiên cứu, chế tạo Robot hỗ trợ cho bệnh nhân cách ly sử dụng Raspberry | Nguyễn Thành Long (CN) | 2019DHDTTT01 - ĐH K14 | 2019600238 | ThS. Lê Việt Tiến | 60 | Khuyến khích | |||||||
Nguyễn Thi Vân Anh | 2019DHDTTT01 - ĐH K14 | 2019600642 | ||||||||||||
Phan Tuấn Anh | 2019DHDTTT01 - ĐH K14 | 2019600655 | ||||||||||||
Trần Anh Tú | 2018DHDTTT02 - ĐH K13 | 2018601628 | ||||||||||||
Vương Thị Yến | 2019DHDTTT01 - ĐH K14 | 2019601028 | ||||||||||||
34 | Thiết kế và xây dựng hệ thống IoT ứng dụng trong nông nghiệp | Lê Quang Thịnh (CN) | 2018DHDTTT04 - ĐH K13 | 2018605265 | ThS. Đặng Cẩm Thạch | 59.8 | Khuyến khích | |||||||
Hoàng Văn Ba | 2018DHDTTT04 - ĐH K13 | 2018605267 | ||||||||||||
Lê Văn Minh | 2018DHDIEN04 - ĐH K13 | 2018605264 | ||||||||||||
Hoàng Thị Thu | 2018DHDTTT04 - ĐH K13 | 2018605538 | ||||||||||||
Nguyễn Quang Vũ | 2020DHDTTT01 - ĐH K15 | 2020600117 | ||||||||||||
35 | Nghiên cứu, phát triển hệ thống trí tuệ nhân tạo nhận diện giọng nói trong nhà thông minh | Trần Thị Thùy Minh (CN) | 2019DHDTTT03 - ĐH K14 | 2019602327 | ThS. Bùi Như Phong | 59.6 | Khuyến khích | |||||||
Hoàng Thanh Long | 2018DHDTTT01 - ĐH K13 | 2018600126 | ||||||||||||
Nguyễn Thạc Hùng | 2018DHDTTT01 - ĐH K13 | 2018600914 | ||||||||||||
Trần Hồng Anh | 2018DHDTTT01 - ĐH K13 | 2018600832 | ||||||||||||
Nguyễn Thị Vân Anh | 2019DHDTTT01 - ĐH K14 | 2019600642 | ||||||||||||
36 | Nghiên cứu, phát triển hệ thống điểm danh và cảnh báo nhiệt độ sử dụng Raspberry | Nguyễn Thị Vân Anh (CN) | 2019DHDTTT01 - ĐH K14 | 2019600642 | ThS. Đinh Thị Kim Phượng | 59.4 | Khuyến khích | |||||||
Nguyễn Thạc Hùng | 2018DHDTTT01 - ĐH K13 | 2018600914 | ||||||||||||
Trần Hồng Anh | 2018DHDTTT01 - ĐH K13 | 2018600832 | ||||||||||||
Hoàng Thanh Long | 2018DHDTTT01 - ĐH K13 | 2018600126 | ||||||||||||
Trần Thị Thùy Minh | 2019DHDTTT03 - ĐH K14 | 2019602327 | ||||||||||||
37 | Nghiên cứu, chế tạo mô hình buồng khử khuẩn toàn thân phát âm giọng nói và đo thân nhiệt tự động | Nguyễn Thành Tiến (CN) | 2018DHDTTT01 - ĐH K13 | 2018600843 | TS. Trần Đình Thông | 59.2 | Khuyến khích | |||||||
Vũ Bá Đại | 2018DHDTTT01 - ĐH K13 | 2018600761 | ||||||||||||
Đinh Văn Huy | 2018DHDTTT01 - ĐH K13 | 2018600806 | ||||||||||||
38 | Thiết kế thiết bị giao tiếp qua cổng USB sử dụng chuẩn HID | Ứng Duy Trường (CN) | 2018DHKTMT01 - ĐH K13 | 2018605189 | ThS. Nguyễn Văn Tùng | 0 | Không đạt | |||||||
Trần Văn Dương | 2018DHKTMT01 - ĐH K13 | 2018601312 | ||||||||||||
Thái Doãn Bắc | 2018DHKTMT02 - ĐH K13 | 2018606380 |
Thứ Hai, 15:37 25/07/2022
Copyright © 2018 Hanoi University of Industry.